Xem bảng xếp hạng nhanh – BXH bóng đá hôm nay

Bảng xếp hạng VĐQG Ai Cập hôm nay
Quốc tế
Châu ÂuChâu Âu-
Quốc TếQuốc Tế-
Châu ÁChâu Á-
Nam MỹNam Mỹ-
Bắc MỹBắc Mỹ-
Châu PhiChâu Phi-
Châu Đại DươngChâu Đại Dương-
Châu Âu
AnhAnh-
Tây Ban NhaTây Ban Nha-
ĐứcĐức-
ÝÝ-
PhápPháp-
Bồ Đào NhaBồ Đào Nha-
Hà LanHà Lan-
PeruPeru-
ScotlandScotland-
Na UyNa Uy-
NgaNga-
BỉBỉ-
CroatiaCroatia-
Thụy ĐiểnThụy Điển-
Ba LanBa Lan-
GibraltarGibraltar-
KosovoKosovo-
San MarinoSan Marino-
MontenegroMontenegro-
AndorraAndorra-
AzerbaijanAzerbaijan-
ArmeniaArmenia-
MoldovaMoldova-
KazakhstanKazakhstan-
GeorgiaGeorgia-
AlbaniaAlbania-
Faroe IslandFaroe Island-
LuxembourgLuxembourg-
LatviaLatvia-
LithuaniaLithuania-
Bắc MacedoniaBắc Macedonia-
Bosnia & HerzegovinaBosnia & Herzegovina-
SerbiaSerbia-
MaltaMalta-
WalesWales-
Bắc IrelandBắc Ireland-
Đảo SípĐảo Síp-
EstoniaEstonia-
BelarusBelarus-
UkraineUkraine-
BulgariaBulgaria-
RomaniaRomania-
Hy LạpHy Lạp-
IsraelIsrael-
IrelandIreland-
Thụy SĩThụy Sĩ-
SloveniaSlovenia-
SlovakiaSlovakia-
Phần LanPhần Lan-
SécSéc-
ÁoÁo-
HungaryHungary-
IcelandIceland-
Đan MạchĐan Mạch-
Châu Á
Trung QuốcTrung Quốc-
Nhật BảnNhật Bản-
Hàn QuốcHàn Quốc-
QatarQatar-
UzbekistanUzbekistan-
IranIran-
Thái LanThái Lan-
Hồng KôngHồng Kông-
BhutanBhutan-
Sri LankaSri Lanka-
Mông CổMông Cổ-
CampuchiaCampuchia-
PhilippinesPhilippines-
TajikistanTajikistan-
MyanmarMyanmar-
Ma CaoMa Cao-
PakistanPakistan-
MaldivesMaldives-
PalestinePalestine-
BangladeshBangladesh-
YemenYemen-
Li BăngLi Băng-
OmanOman-
SyriaSyria-
IndonesiaIndonesia-
Việt NamViệt Nam-
Ấn ĐộẤn Độ-
BahrainBahrain-
KuwaitKuwait-
JordanJordan-
Ả Rập Xê ÚtẢ Rập Xê Út-
UAEUAE-
MalaysiaMalaysia-
SingaporeSingapore-

BXH VĐQG Ai Cập (Mùa 2023-2024)

Tất cả Sân nhà Sân khách
TT Đội Trận Thắng Hòa Bại BT HS Điểm 5 trận gần nhất
1 Pyramids FC Pyramids FC 26 20 5 1 45 28 65 TTTTT
2 Al Ahly Cairo Al Ahly Cairo 21 16 3 2 48 29 51 TTTTT
3 Al Masry Club Al Masry Club 28 14 6 8 37 2 48 HTBTT
4 Future FC Future FC 28 11 11 6 29 9 44 TTBTT
5 Enppi Club Enppi Club 28 11 9 8 34 8 42 THTHH
6 ZED FC ZED FC 26 10 11 5 36 12 41 THHBT
7 Ceramica Cleopatra FC Ceramica Cleopatra FC 28 11 7 10 43 9 40 BBTBT
8 Smouha SC Smouha SC 27 10 9 8 31 1 39 HBTHB
9 Al Ittihad Al Sakandary Al Ittihad Al Sakandary 28 9 10 9 29 -6 37 BBBHH
10 El Zamalek El Zamalek 23 11 5 7 36 12 35 BTBTH
11 Talaea El Gaish Talaea El Gaish 27 8 10 9 23 -7 34 BHBBH
12 Ismaily SC Ismaily SC 29 7 10 12 28 -5 31 HHTBB
13 El Gouna FC El Gouna FC 29 7 10 12 28 -13 31 BHBBB
14 National Bank of Egypt National Bank of Egypt 28 8 6 14 44 2 30 BHHTT
15 Pharco Pharco 29 5 11 13 28 -13 26 HBTBH
16 AL Mehalla AL Mehalla 28 6 5 17 24 -30 23 BBBHB
17 Al Mokawloon Al Arab Al Mokawloon Al Arab 27 4 8 15 26 -20 20 BTBBH
18 El Daklyeh El Daklyeh 28 3 10 15 15 -18 19 BBTHB
Champions League
African Confederation Cup
Xuống hạng
  • TThắng
  • H Hòa
  • BBại

Bảng xếp hạng EURO 2024 mới nhất, cập nhật bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, UEFA Champions, Europa League …