Quốc tế
Châu Âu-
Quốc Tế-
Châu Á-
Nam Mỹ-
Bắc Mỹ-
Châu Phi-
Châu Đại Dương-
Châu Âu
Anh-
Tây Ban Nha-
Đức-
Ý-
Pháp-
Bồ Đào Nha-
Hà Lan-
Peru-
Scotland-
Na Uy-
Nga-
Bỉ-
Croatia-
Thụy Điển-
Ba Lan-
Đan Mạch-
Iceland-
Hungary-
Áo-
Séc-
Phần Lan-
Slovakia-
Slovenia-
Thụy Sĩ-
Ireland-
Israel-
Hy Lạp-
Romania-
Bulgaria-
Ukraine-
Belarus-
Estonia-
Đảo Síp-
Bắc Ireland-
Wales-
Malta-
Serbia-
Bosnia & Herzegovina-
Bắc Macedonia-
Lithuania-
Latvia-
Luxembourg-
Faroe Island-
Albania-
Georgia-
Kazakhstan-
Moldova-
Armenia-
Azerbaijan-
Andorra-
Montenegro-
San Marino-
Kosovo-
Gibraltar-
Châu Á
Trung Quốc-
Nhật Bản-
Hàn Quốc-
Qatar-
Uzbekistan-
Iran-
Thái Lan-
Hồng Kông-
Campuchia-
Maldives-
Singapore-
Malaysia-
UAE-
Ả Rập Xê Út-
Jordan-
Kuwait-
Bahrain-
Ấn Độ-
Việt Nam-
Indonesia-
Oman-
Li Băng-
Bangladesh-
Palestine-
Pakistan-
Myanmar-
Philippines-
Sri Lanka-
Bhutan-
Syria-
Mông Cổ-
Ma Cao-
Tajikistan-
VĐQG Séc
Championship Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 AC Sparta Prague 35 27 6 2 52 87
2 SK Slavia Prague 35 26 7 2 52 85
3 FC Viktoria Plzen 35 21 7 7 36 70
4 FC Banik Ostrava 35 14 7 14 8 49
5 FK Mlada Boleslav 35 13 8 14 -8 47
6 1 FC Slovacko 35 12 8 15 -11 44
Mùa giải thường TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 AC Sparta Prague 30 24 4 2 44 76
2 SK Slavia Prague 30 22 6 2 39 72
3 FC Viktoria Plzen 30 19 5 6 34 62
4 FC Banik Ostrava 30 13 6 11 9 45
5 FK Mlada Boleslav 30 12 8 10 4 44
6 1 FC Slovacko 30 11 8 11 -1 41
7 FC Slovan Liberec 30 10 10 10 0 40
8 SK Sigma Olomouc 30 10 7 13 -5 37
9 Hradec Kralove 30 9 10 11 -6 37
10 FK Teplice 30 9 9 12 -9 36
11 Bohemians Prague 1905 30 8 11 11 -11 35
12 FK Jablonec 30 6 12 12 -10 30
13 Pardubice 30 7 7 16 -13 28
14 MFK Karvina 30 6 7 17 -22 25
15 FC Fastav Zlin 30 5 10 15 -25 25
16 SK Dynamo Ceske Budejovice 30 6 6 18 -28 24
Relegation Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 FK Jablonec 35 9 14 12 -5 41
2 Pardubice 35 11 7 17 -8 40
3 Bohemians Prague 1905 35 9 12 14 -14 39
4 MFK Karvina 35 8 8 19 -24 32
5 SK Dynamo Ceske Budejovice 35 7 8 20 -29 29
6 FC Fastav Zlin 35 5 12 18 -29 27

Bảng xếp hạng EURO 2024 mới nhất, cập nhật bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, UEFA Champions, Europa League …