Quốc tế
Châu Âu-
Quốc Tế-
Châu Á-
Nam Mỹ-
Bắc Mỹ-
Châu Phi-
Châu Đại Dương-
Châu Âu
Anh-
Tây Ban Nha-
Đức-
Ý-
Pháp-
Bồ Đào Nha-
Hà Lan-
Peru-
Scotland-
Na Uy-
Nga-
Bỉ-
Croatia-
Thụy Điển-
Ba Lan-
Đan Mạch-
Iceland-
Hungary-
Áo-
Séc-
Phần Lan-
Slovakia-
Slovenia-
Thụy Sĩ-
Ireland-
Israel-
Hy Lạp-
Romania-
Bulgaria-
Ukraine-
Belarus-
Estonia-
Đảo Síp-
Bắc Ireland-
Wales-
Malta-
Serbia-
Bosnia & Herzegovina-
Bắc Macedonia-
Lithuania-
Latvia-
Luxembourg-
Faroe Island-
Albania-
Georgia-
Kazakhstan-
Moldova-
Armenia-
Azerbaijan-
Andorra-
Montenegro-
San Marino-
Kosovo-
Gibraltar-
Châu Á
Trung Quốc-
Nhật Bản-
Hàn Quốc-
Qatar-
Uzbekistan-
Iran-
Thái Lan-
Hồng Kông-
Campuchia-
Maldives-
Singapore-
Malaysia-
UAE-
Ả Rập Xê Út-
Jordan-
Kuwait-
Bahrain-
Ấn Độ-
Việt Nam-
Indonesia-
Oman-
Li Băng-
Bangladesh-
Palestine-
Pakistan-
Myanmar-
Philippines-
Sri Lanka-
Bhutan-
Syria-
Mông Cổ-
Ma Cao-
Tajikistan-
Hạng Hai Đan Mạch
Mùa giải thường TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Esbjerg FB 22 19 2 1 45 59
2 FC Roskilde 22 13 5 4 13 44
3 Aarhus Fremad 22 11 8 3 18 41
4 Middelfart 22 12 5 5 15 41
5 Nykoebing FC 22 9 6 7 -3 33
6 AB Copenhagen 22 5 9 8 -8 24
7 BK Fremad Amager 22 6 5 11 -10 23
8 Skive IK 22 5 8 9 -10 23
9 HIK Hellerup 22 6 3 13 -15 21
10 Brabrand IF 22 3 9 10 -10 18
11 FA 2000 22 4 5 13 -15 17
12 Thisted FC 22 4 5 13 -20 17
Promotion Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Esbjerg FB 30 23 2 5 52 68
2 Aarhus Fremad 30 17 8 5 25 59
3 FC Roskilde 30 16 8 6 23 56
4 Middelfart 30 15 7 8 15 52
5 Nykoebing FC 30 10 7 13 -22 37
6 AB Copenhagen 30 7 13 10 -13 34
Relegation Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 BK Fremad Amager 30 11 5 14 -4 38
2 Skive IK 30 10 8 12 -5 38
3 FA 2000 30 7 8 15 -13 29
4 Thisted FC 30 7 7 16 -21 28
5 HIK Hellerup 30 8 4 18 -23 28
6 Brabrand IF 30 5 11 14 -14 26

Bảng xếp hạng EURO 2024 mới nhất, cập nhật bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, UEFA Champions, Europa League …