Quốc tế
Châu Âu-
Quốc Tế-
Châu Á-
Nam Mỹ-
Bắc Mỹ-
Châu Phi-
Châu Đại Dương-
Châu Âu
Anh-
Tây Ban Nha-
Đức-
Ý-
Pháp-
Bồ Đào Nha-
Hà Lan-
Peru-
Scotland-
Na Uy-
Nga-
Bỉ-
Croatia-
Thụy Điển-
Ba Lan-
Đan Mạch-
Iceland-
Hungary-
Áo-
Séc-
Phần Lan-
Slovakia-
Slovenia-
Thụy Sĩ-
Ireland-
Israel-
Hy Lạp-
Romania-
Bulgaria-
Ukraine-
Belarus-
Estonia-
Đảo Síp-
Bắc Ireland-
Wales-
Malta-
Serbia-
Bosnia & Herzegovina-
Bắc Macedonia-
Lithuania-
Latvia-
Luxembourg-
Faroe Island-
Albania-
Georgia-
Kazakhstan-
Moldova-
Armenia-
Azerbaijan-
Andorra-
Montenegro-
San Marino-
Kosovo-
Gibraltar-
Châu Á
Trung Quốc-
Nhật Bản-
Hàn Quốc-
Qatar-
Uzbekistan-
Iran-
Thái Lan-
Hồng Kông-
Campuchia-
Maldives-
Singapore-
Malaysia-
UAE-
Ả Rập Xê Út-
Jordan-
Kuwait-
Bahrain-
Ấn Độ-
Việt Nam-
Indonesia-
Oman-
Li Băng-
Bangladesh-
Palestine-
Pakistan-
Myanmar-
Philippines-
Sri Lanka-
Bhutan-
Syria-
Mông Cổ-
Ma Cao-
Tajikistan-
VĐQG Li Băng
Championship Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Al Ansar Beirut 23 14 7 2 26 39
2 Nejmeh SC 23 16 3 4 21 37
3 AL Ahed 23 13 5 5 28 30
4 Safa 23 8 9 6 2 25
5 Al Bourj 23 8 7 8 -4 21
6 Racing Beirut 23 3 10 10 -16 12
Mùa giải thường TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Nejmeh SC 11 9 1 1 14 28
2 AL Ahed 11 9 1 1 25 28
3 Al Bourj 11 6 3 2 6 21
4 Al Ansar Beirut 11 5 5 1 7 20
5 Safa 11 4 5 2 5 17
6 Racing Beirut 11 3 6 2 0 15
7 Shabab AL Sahel 11 3 5 3 -4 14
8 Tripoli AC 11 3 3 5 -2 12
9 Al-Hikma 11 2 1 8 -9 7
10 Nabatiya 11 0 6 5 -10 6
11 AL Tadamon 11 1 2 8 -11 5
12 Shabab Ghazieh SC 11 1 2 8 -21 5
Relegation Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Shabab AL Sahel 26 10 9 7 7 32
2 AL Tadamon 26 7 7 12 -12 26
3 Al-Hikma 26 7 6 13 -9 24
4 Shabab Ghazieh SC 26 6 7 13 -19 23
5 Nabatiya 26 5 10 11 -16 22
6 Tripoli AC 26 7 6 13 -8 21

Bảng xếp hạng EURO 2024 mới nhất, cập nhật bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, UEFA Champions, Europa League …