Quốc tế
Châu Âu-
Quốc Tế-
Châu Á-
Nam Mỹ-
Bắc Mỹ-
Châu Phi-
Châu Đại Dương-
Châu Âu
Anh-
Tây Ban Nha-
Đức-
Ý-
Pháp-
Bồ Đào Nha-
Hà Lan-
Peru-
Scotland-
Na Uy-
Nga-
Bỉ-
Croatia-
Thụy Điển-
Ba Lan-
Đan Mạch-
Iceland-
Hungary-
Áo-
Séc-
Phần Lan-
Slovakia-
Slovenia-
Thụy Sĩ-
Ireland-
Israel-
Hy Lạp-
Romania-
Bulgaria-
Ukraine-
Belarus-
Estonia-
Đảo Síp-
Bắc Ireland-
Wales-
Malta-
Serbia-
Bosnia & Herzegovina-
Bắc Macedonia-
Lithuania-
Latvia-
Luxembourg-
Faroe Island-
Albania-
Georgia-
Kazakhstan-
Moldova-
Armenia-
Azerbaijan-
Andorra-
Montenegro-
San Marino-
Kosovo-
Gibraltar-
Châu Á
Trung Quốc-
Nhật Bản-
Hàn Quốc-
Qatar-
Uzbekistan-
Iran-
Thái Lan-
Hồng Kông-
Campuchia-
Maldives-
Singapore-
Malaysia-
UAE-
Ả Rập Xê Út-
Jordan-
Kuwait-
Bahrain-
Ấn Độ-
Việt Nam-
Indonesia-
Oman-
Li Băng-
Bangladesh-
Palestine-
Pakistan-
Myanmar-
Philippines-
Sri Lanka-
Bhutan-
Syria-
Mông Cổ-
Ma Cao-
Tajikistan-
Hạng Nhì Ba Lan
Giải đấu TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 KS Lechia Gdansk 34 21 5 8 26 68
2 GKS Katowice 34 18 8 8 33 62
3 Arka Gdynia 1929 34 18 8 8 18 62
4 Motor Lublin 34 16 8 10 7 56
5 Gornik Leczna 34 14 13 7 6 55
6 Odra Opole 34 15 8 11 10 53
7 Wisla Plock SA 34 14 9 11 0 51
8 ASPN Miedz Legnica 34 13 12 9 16 51
9 Tychy 34 16 3 15 -4 51
10 Wisla Krakow SA 34 13 11 10 12 50
11 Stal Rzeszow 34 14 6 14 -7 48
12 C. Glogow 34 11 9 14 -14 42
13 Znicz Pruszkow 34 12 6 16 -10 42
14 Nieciecza 34 10 11 13 4 41
15 Polonia Warsaw 34 8 11 15 -9 35
16 Resovia 34 9 7 18 -21 34
17 TS Podbeskidzie 34 4 11 19 -33 23
18 Zaglebie Sosnowiec SA 34 2 10 22 -34 16

Bảng xếp hạng EURO 2024 mới nhất, cập nhật bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, UEFA Champions, Europa League …