Quốc tế
Châu Âu-
Quốc Tế-
Châu Á-
Nam Mỹ-
Bắc Mỹ-
Châu Phi-
Châu Đại Dương-
Châu Âu
Anh-
Tây Ban Nha-
Đức-
Ý-
Pháp-
Bồ Đào Nha-
Hà Lan-
Peru-
Scotland-
Na Uy-
Nga-
Bỉ-
Croatia-
Thụy Điển-
Ba Lan-
Đan Mạch-
Iceland-
Hungary-
Áo-
Séc-
Phần Lan-
Slovakia-
Slovenia-
Thụy Sĩ-
Ireland-
Israel-
Hy Lạp-
Romania-
Bulgaria-
Ukraine-
Belarus-
Estonia-
Đảo Síp-
Bắc Ireland-
Wales-
Malta-
Serbia-
Bosnia & Herzegovina-
Bắc Macedonia-
Lithuania-
Latvia-
Luxembourg-
Faroe Island-
Albania-
Georgia-
Kazakhstan-
Moldova-
Armenia-
Azerbaijan-
Andorra-
Montenegro-
San Marino-
Kosovo-
Gibraltar-
Châu Á
Trung Quốc-
Nhật Bản-
Hàn Quốc-
Qatar-
Uzbekistan-
Iran-
Thái Lan-
Hồng Kông-
Campuchia-
Maldives-
Singapore-
Malaysia-
UAE-
Ả Rập Xê Út-
Jordan-
Kuwait-
Bahrain-
Ấn Độ-
Việt Nam-
Indonesia-
Oman-
Li Băng-
Bangladesh-
Palestine-
Pakistan-
Myanmar-
Philippines-
Sri Lanka-
Bhutan-
Syria-
Mông Cổ-
Ma Cao-
Tajikistan-
MLI Premiere Division
Mùa giải thường TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Djoliba 30 22 3 5 30 69
2 Stade Malien de Bamako 30 16 10 4 25 58
3 AS Real Bamako 30 14 9 7 12 51
4 AS Bakaridjan 30 12 11 7 15 47
5 Union Sportive Bougouba 30 14 5 11 10 47
6 Afrique Football Elite 30 11 9 10 2 42
7 AS Korofina 30 10 11 9 -1 41
8 Binga FC 30 10 10 10 -2 40
9 USFAS Bamako 30 10 9 11 -1 39
10 US Bougouni 30 8 14 8 -1 38
11 Onze Creatures de Niarela 30 10 8 12 -2 38
12 AS Police 30 9 8 13 -8 35
13 Koro 30 7 9 14 -13 30
14 Cercle de Bamako 30 8 5 17 -20 29
15 USC Kita 30 4 12 14 -19 24
16 Monrovia Black Star 30 4 9 17 -27 21

Bảng xếp hạng EURO 2024 mới nhất, cập nhật bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, UEFA Champions, Europa League …