Quốc tế
Châu Âu-
Quốc Tế-
Châu Á-
Nam Mỹ-
Bắc Mỹ-
Châu Phi-
Châu Đại Dương-
Châu Âu
Anh-
Tây Ban Nha-
Đức-
Ý-
Pháp-
Bồ Đào Nha-
Hà Lan-
Peru-
Scotland-
Na Uy-
Nga-
Bỉ-
Croatia-
Thụy Điển-
Ba Lan-
Đan Mạch-
Iceland-
Hungary-
Áo-
Séc-
Phần Lan-
Slovakia-
Slovenia-
Thụy Sĩ-
Ireland-
Israel-
Hy Lạp-
Romania-
Bulgaria-
Ukraine-
Belarus-
Estonia-
Đảo Síp-
Bắc Ireland-
Wales-
Malta-
Serbia-
Bosnia & Herzegovina-
Bắc Macedonia-
Lithuania-
Latvia-
Luxembourg-
Faroe Island-
Albania-
Georgia-
Kazakhstan-
Moldova-
Armenia-
Azerbaijan-
Andorra-
Montenegro-
San Marino-
Kosovo-
Gibraltar-
Châu Á
Trung Quốc-
Nhật Bản-
Hàn Quốc-
Qatar-
Uzbekistan-
Iran-
Thái Lan-
Hồng Kông-
Campuchia-
Maldives-
Singapore-
Malaysia-
UAE-
Ả Rập Xê Út-
Jordan-
Kuwait-
Bahrain-
Ấn Độ-
Việt Nam-
Indonesia-
Oman-
Li Băng-
Bangladesh-
Palestine-
Pakistan-
Myanmar-
Philippines-
Sri Lanka-
Bhutan-
Syria-
Mông Cổ-
Ma Cao-
Tajikistan-
Hạng Hai Romania
Championship Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Unirea Slobozia 10 6 2 2 3 60
2 Corvinul Hunedoara 10 4 3 3 3 52
3 Gloria Buzau 10 4 5 1 5 51
4 Acs Viitorul Selimbar 10 1 6 3 -4 51
5 Mioveni 10 2 4 4 -1 43
6 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 10 2 2 6 -6 40
Mùa giải thường TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Acs Viitorul Selimbar 19 12 6 1 14 42
2 Unirea Slobozia 19 12 4 3 14 40
3 Corvinul Hunedoara 19 11 4 4 14 37
4 Gloria Buzau 19 10 4 5 10 34
5 Mioveni 19 9 6 4 11 33
6 FK Csikszereda Miercurea Ciuc 19 9 5 5 5 32
7 Ceahlaul 19 9 4 6 13 31
8 CSA Steaua Bucuresti 19 7 7 5 13 28
9 C. Targoviste 19 7 7 5 13 28
10 Resita 19 7 6 6 3 27
11 Metaloglobus 19 6 8 5 -2 26
12 Concordia Chiajna 19 6 7 6 6 25
13 Slatina 19 6 7 6 -2 25
14 Fc Arges 19 6 6 7 1 24
15 Dumbravita 19 6 5 8 -3 23
16 Viitorul Targu Jiu 19 5 8 6 -12 23
17 Tunari 19 3 7 9 -16 16
18 Unirea 19 4 1 14 -22 13
19 Alexandria 19 2 3 14 -19 9
20 Progresul Spartac 19 0 1 18 -41 1
Relegation Round, Group A TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Resita 6 4 1 1 4 40
2 Ceahlaul 6 1 2 3 -1 36
3 Fc Arges 6 3 1 2 4 34
4 Metaloglobus 6 2 2 2 1 34
5 Unirea 6 4 2 0 5 27
6 Dumbravita 6 1 1 4 -6 27
7 Alexandria 6 1 1 4 -7 13
Relegation Round, Group B TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 CSA Steaua Bucuresti 6 5 1 0 10 44
2 C. Targoviste 6 3 1 2 4 38
3 Concordia Chiajna 6 4 1 1 2 38
4 Slatina 6 2 1 3 0 32
5 Viitorul Targu Jiu 6 2 1 3 -2 30
6 Tunari 6 1 1 4 -4 20
7 Progresul Spartac 6 1 0 5 -10 4

Bảng xếp hạng EURO 2024 mới nhất, cập nhật bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, UEFA Champions, Europa League …