Quốc tế
Châu Âu-
Quốc Tế-
Châu Á-
Nam Mỹ-
Bắc Mỹ-
Châu Phi-
Châu Đại Dương-
Châu Âu
Anh-
Tây Ban Nha-
Đức-
Ý-
Pháp-
Bồ Đào Nha-
Hà Lan-
Peru-
Scotland-
Na Uy-
Nga-
Bỉ-
Croatia-
Thụy Điển-
Ba Lan-
Đan Mạch-
Iceland-
Hungary-
Áo-
Séc-
Phần Lan-
Slovakia-
Slovenia-
Thụy Sĩ-
Ireland-
Israel-
Hy Lạp-
Romania-
Bulgaria-
Ukraine-
Belarus-
Estonia-
Đảo Síp-
Bắc Ireland-
Wales-
Malta-
Serbia-
Bosnia & Herzegovina-
Bắc Macedonia-
Lithuania-
Latvia-
Luxembourg-
Faroe Island-
Albania-
Georgia-
Kazakhstan-
Moldova-
Armenia-
Azerbaijan-
Andorra-
Montenegro-
San Marino-
Kosovo-
Gibraltar-
Châu Á
Trung Quốc-
Nhật Bản-
Hàn Quốc-
Qatar-
Uzbekistan-
Iran-
Thái Lan-
Hồng Kông-
Campuchia-
Maldives-
Singapore-
Malaysia-
UAE-
Ả Rập Xê Út-
Jordan-
Kuwait-
Bahrain-
Ấn Độ-
Việt Nam-
Indonesia-
Oman-
Li Băng-
Bangladesh-
Palestine-
Pakistan-
Myanmar-
Philippines-
Sri Lanka-
Bhutan-
Syria-
Mông Cổ-
Ma Cao-
Tajikistan-
VĐQG Israel
Championship Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Maccabi Tel Aviv FC 36 26 7 3 50 85
2 Maccabi Haifa FC 36 23 7 6 47 74
3 Hapoel Beer Sheva FC 36 19 4 13 15 61
4 Hapoel Haifa FC 36 18 5 13 1 59
5 Maccabi Bney Reine 36 11 11 14 -6 44
6 Bnei Sakhnin FC 36 10 15 11 -7 44
Mùa giải thường TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Maccabi Tel Aviv FC 26 19 5 2 35 62
2 Maccabi Haifa FC 26 17 6 3 37 55
3 Hapoel Beer Sheva FC 26 15 4 7 26 49
4 Hapoel Haifa FC 26 14 5 7 6 47
5 Maccabi Bney Reine 26 8 10 8 1 34
6 Bnei Sakhnin FC 26 7 13 6 -5 33
7 Hapoel Katamon Jerusalem FC 26 8 7 11 -5 31
8 Maccabi Petah Tikva FC 26 8 6 12 -17 30
9 Maccabi Netanya FC 26 8 4 14 -12 28
10 Hapoel Hadera 26 8 4 14 -17 28
11 Hapoel Tel Aviv FC 26 6 9 11 -8 26
12 Beitar Jerusalem FC 26 8 6 12 0 25
13 FC Ashdod 26 5 7 14 -22 22
14 Hapoel Petah Tikva FC 26 3 10 13 -19 19
Relegation Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Hapoel Katamon Jerusalem FC 33 12 7 14 -1 43
2 Maccabi Petah Tikva FC 33 11 7 15 -13 40
3 Maccabi Netanya FC 33 11 5 17 -12 38
4 FC Ashdod 33 9 10 14 -16 37
5 Beitar Jerusalem FC 33 11 8 14 5 36
6 Hapoel Hadera 33 10 6 17 -21 36
7 Hapoel Tel Aviv FC 33 8 10 15 -16 33
8 Hapoel Petah Tikva FC 33 4 12 17 -26 24

Bảng xếp hạng EURO 2024 mới nhất, cập nhật bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, UEFA Champions, Europa League …