Quốc tế
Châu Âu-
Quốc Tế-
Châu Á-
Nam Mỹ-
Bắc Mỹ-
Châu Phi-
Châu Đại Dương-
Châu Âu
Anh-
Tây Ban Nha-
Đức-
Ý-
Pháp-
Bồ Đào Nha-
Hà Lan-
Peru-
Scotland-
Na Uy-
Nga-
Bỉ-
Croatia-
Thụy Điển-
Ba Lan-
Đan Mạch-
Iceland-
Hungary-
Áo-
Séc-
Phần Lan-
Slovakia-
Slovenia-
Thụy Sĩ-
Ireland-
Israel-
Hy Lạp-
Romania-
Bulgaria-
Ukraine-
Belarus-
Estonia-
Đảo Síp-
Bắc Ireland-
Wales-
Malta-
Serbia-
Bosnia & Herzegovina-
Bắc Macedonia-
Lithuania-
Latvia-
Luxembourg-
Faroe Island-
Albania-
Georgia-
Kazakhstan-
Moldova-
Armenia-
Azerbaijan-
Andorra-
Montenegro-
San Marino-
Kosovo-
Gibraltar-
Châu Á
Trung Quốc-
Nhật Bản-
Hàn Quốc-
Qatar-
Uzbekistan-
Iran-
Thái Lan-
Hồng Kông-
Campuchia-
Maldives-
Singapore-
Malaysia-
UAE-
Ả Rập Xê Út-
Jordan-
Kuwait-
Bahrain-
Ấn Độ-
Việt Nam-
Indonesia-
Oman-
Li Băng-
Bangladesh-
Palestine-
Pakistan-
Myanmar-
Philippines-
Sri Lanka-
Bhutan-
Syria-
Mông Cổ-
Ma Cao-
Tajikistan-
VĐQG Đan Mạch
Championship Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 FC Midtjylland 32 19 6 7 19 63
2 Brondby 32 18 8 6 25 62
3 FC Copenhagen 32 18 5 9 26 59
4 FC Nordsjaelland 32 16 10 6 26 58
5 AGF Aarhus 32 11 11 10 -4 44
6 Silkeborg IF 32 10 6 16 -11 36
Mùa giải thường TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 FC Midtjylland 22 15 3 4 20 48
2 Brondby 22 14 5 3 24 47
3 FC Copenhagen 22 14 3 5 22 45
4 FC Nordsjaelland 22 10 7 5 14 37
5 AGF Aarhus 22 9 9 4 5 36
6 Silkeborg IF 22 8 3 11 -4 27
7 Odense Boldklub 22 6 6 10 -7 24
8 Lyngby BK 22 6 5 11 -12 23
9 Viborg FF 22 6 5 11 -13 23
10 Randers FC 22 5 8 9 -14 23
11 Vejle BK 22 4 7 11 -7 19
12 Hvidovre IF 22 2 5 15 -28 11
Relegation Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Randers FC 32 10 11 11 -8 41
2 Viborg FF 32 11 7 14 -10 40
3 Vejle BK 32 9 9 14 -4 36
4 Lyngby BK 32 9 9 14 -14 36
5 Odense Boldklub 32 8 8 16 -11 32
6 Hvidovre IF 32 4 8 20 -34 20

Bảng xếp hạng EURO 2024 mới nhất, cập nhật bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, UEFA Champions, Europa League …