Quốc tế
Châu Âu-
Quốc Tế-
Châu Á-
Nam Mỹ-
Bắc Mỹ-
Châu Phi-
Châu Đại Dương-
Châu Âu
Anh-
Tây Ban Nha-
Đức-
Ý-
Pháp-
Bồ Đào Nha-
Hà Lan-
Peru-
Scotland-
Na Uy-
Nga-
Bỉ-
Croatia-
Thụy Điển-
Ba Lan-
Đan Mạch-
Iceland-
Hungary-
Áo-
Séc-
Phần Lan-
Slovakia-
Slovenia-
Thụy Sĩ-
Ireland-
Israel-
Hy Lạp-
Romania-
Bulgaria-
Ukraine-
Belarus-
Estonia-
Đảo Síp-
Bắc Ireland-
Wales-
Malta-
Serbia-
Bosnia & Herzegovina-
Bắc Macedonia-
Lithuania-
Latvia-
Luxembourg-
Faroe Island-
Albania-
Georgia-
Kazakhstan-
Moldova-
Armenia-
Azerbaijan-
Andorra-
Montenegro-
San Marino-
Kosovo-
Gibraltar-
Châu Á
Trung Quốc-
Nhật Bản-
Hàn Quốc-
Qatar-
Uzbekistan-
Iran-
Thái Lan-
Hồng Kông-
Campuchia-
Maldives-
Singapore-
Malaysia-
UAE-
Ả Rập Xê Út-
Jordan-
Kuwait-
Bahrain-
Ấn Độ-
Việt Nam-
Indonesia-
Oman-
Li Băng-
Bangladesh-
Palestine-
Pakistan-
Myanmar-
Philippines-
Sri Lanka-
Bhutan-
Syria-
Mông Cổ-
Ma Cao-
Tajikistan-
VĐQG Scotland
Championship Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Celtic FC 38 29 6 3 65 93
2 Rangers FC 38 27 4 7 55 85
3 Hearts 38 20 8 10 12 68
4 Kilmarnock 38 14 14 10 2 56
5 St Mirren 38 13 8 17 -6 47
6 Dundee 38 10 12 16 -19 42
Mùa giải thường TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Celtic FC 33 24 6 3 54 78
2 Rangers FC 33 24 3 6 49 75
3 Hearts 33 19 5 9 12 62
4 Kilmarnock 33 13 12 8 9 51
5 St Mirren 33 12 7 14 -5 43
6 Dundee 33 10 11 12 -10 41
7 Hibernian FC 33 9 12 12 -7 39
8 Motherwell 33 8 13 12 -5 37
9 Aberdeen FC 33 8 11 14 -14 35
10 St Johnstone 33 7 10 16 -22 31
11 Ross County 33 7 9 17 -24 30
12 Livingston 33 3 9 21 -37 18
Relegation Round TÊN ĐỘI BÓNG SỐ TRẬN THẮNG HÒA THUA HIỆU SỐ ĐIỂM
1 Aberdeen FC 38 12 12 14 -4 48
2 Hibernian FC 38 11 13 14 -7 46
3 Motherwell 38 10 13 15 -3 43
4 St Johnstone 38 8 11 19 -25 35
5 Ross County 38 8 11 19 -29 35
6 Livingston 38 5 10 23 -41 25

Bảng xếp hạng EURO 2024 mới nhất, cập nhật bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh, La Liga, Bundesliga, UEFA Champions, Europa League …